Mô tả:
-
16 đầu vào số (digital inputs)
-
Kết nối kiểu sink
-
Kết nối 1 dây (1-wire)
-
Bộ lọc đầu vào bằng phần mềm có thể cấu hình cho toàn bộ mô-đun
Thông tin chung
-
Mã ID của B&R: 0xC0E8
-
Đèn báo trạng thái:
-
Chức năng I/O cho từng kênh
-
Trạng thái hoạt động
-
Trạng thái mô-đun
-
Chẩn đoán
-
Trạng thái chạy/lỗi của mô-đun: Có, sử dụng đèn LED trạng thái và phần mềm
Tiêu thụ điện năng
-
Từ bus: 0.18 W
-
I/O nội bộ: 1.47 W
-
Công suất tiêu tán bổ sung do cơ cấu chấp hành (tải điện trở): Không áp dụng
Chứng nhận
-
CE: Có
-
UKCA: Có
-
ATEX:
-
Zone 2, II 3G Ex nA nC IIA T5 Gc
-
IP20, Ta (xem hướng dẫn sử dụng dòng X20)
-
FTZÚ 09 ATEX 0083X
-
-
UL:
-
cULus E115267 – Thiết bị điều khiển công nghiệp
-
-
HazLoc:
-
cCSAus 244665 – Thiết bị điều khiển quy trình dùng cho khu vực nguy hiểm
-
Class I, Division 2, Nhóm ABCD, T5
-
-
DNV:
-
Nhiệt độ: B (0 đến 55°C)
-
Độ ẩm: B (tối đa 100%)
-
Rung: B (4 g)
-
EMC: B (cầu tàu và boong mở)
-
-
CCS: Có
-
LR (Lloyd’s Register): ENV1
-
KR (Korean Register): Có
-
ABS (American Bureau of Shipping): Có
-
BV (Bureau Veritas): EC33B
-
Nhiệt độ: 5 – 55°C
-
Rung: 4 g
-
EMC: Cầu tàu và boong mở
-
-
KC: Có
Đầu vào số (Digital Inputs)
-
Điện áp định danh: 24 VDC
-
Đặc tính đầu vào theo EN 61131-2: Loại 1 (Type 1)
-
Điện áp đầu vào: 24 VDC ±15% / +20%
-
Dòng điện đầu vào tại 24 VDC: Điển hình 2.68 mA
-
Mạch đầu vào: Kiểu sink
-
Bộ lọc đầu vào:
-
Phần cứng: ≤100 µs
-
Phần mềm: Mặc định 1 ms, có thể cấu hình từ 0 đến 25 ms với bước 0.2 ms
-
-
Loại kết nối: Kết nối 1 dây (1-wire connections)
-
Điện trở đầu vào: Điển hình 8.9 kΩ
-
Khả năng hoạt động đồng thời:
-
Với nguồn I/O 24 V: 100% (cả 16 kênh)
-
Với nguồn I/O 28.8 V: 75% (12 kênh)
-
-
Ngưỡng chuyển mạch:
-
Thấp: <5 VDC
-
Cao: >15 VDC
-
Điện áp cách ly giữa kênh và bus
-
500 V hiệu dụng (Veff)
Tính chất điện
-
Cách ly điện:
-
Kênh được cách ly với bus
-
Các kênh không được cách ly với nhau
-
Điều kiện hoạt động
-
Hướng lắp đặt:
-
Ngang: Có
-
Dọc: Có
-
-
Độ cao lắp đặt so với mực nước biển:
-
0 đến 2000 m: Không giới hạn
-
2000 m: Giảm nhiệt độ môi trường cho phép 0.5°C mỗi 100 m
-
-
Mức độ bảo vệ theo EN 60529: IP20
Điều kiện môi trường
-
Nhiệt độ hoạt động:
-
Lắp ngang: -25 đến 60°C
-
Lắp dọc: -25 đến 50°C
-
Giảm định mức (Derating): Xem mục “Derating”
-
-
Nhiệt độ lưu trữ: -40 đến 85°C
-
Nhiệt độ vận chuyển: -40 đến 85°C
-
Độ ẩm tương đối:
-
Vận hành: 5 đến 95%, không ngưng tụ
-
Lưu trữ: 5 đến 95%, không ngưng tụ
-
Vận chuyển: 5 đến 95%, không ngưng tụ
-
Tính chất cơ học
-
Lưu ý:
-
Cần đặt riêng 1x khối đầu nối X20TB1F
-
Cần đặt riêng 1x mô-đun bus X20BM11
-
-
Khoảng cách chân kết nối: 12.5 mm ±0.2 mm